Quản lý sản phẩm (Product Manager – PM) là một vai trò năng động và đa diện, đóng vai trò then chốt trong sự thành công của bất kỳ sản phẩm nào trong thế giới công nghệ hiện đại. Vai trò của một quản lý sản phẩm không ngừng phát triển, và trách nhiệm của họ có thể khác nhau đáng kể giữa các ngành công nghiệp và công ty khác nhau. Tuy nhiên, bản chất của công việc vẫn xoay quanh việc xác định các vấn đề thực tế mà người dùng gặp phải và đề xuất các giải pháp sáng tạo để giải quyết chúng. Bài viết này sẽ tổng hợp một lộ trình toàn diện để bạn có thể định hướng và phát triển sự nghiệp trong lĩnh vực quản lý sản phẩm, từ việc tích lũy kinh nghiệm, tìm kiếm việc làm, đến việc thực thi các nhiệm vụ cốt lõi hàng ngày.
1. Vai Trò Của Quản Lý Sản Phẩm
1.1. Định Nghĩa và Bản Chất của Quản Lý Sản Phẩm
Một quản lý sản phẩm không phải là người quản lý trực tiếp bất kỳ ai, mà là một trung tâm giao tiếp, người tập hợp tất cả các mảnh ghép lại bằng cách thu thập phản hồi từ mọi người khác. Họ là người chịu trách nhiệm cuối cùng cho sự thành công của sản phẩm, đóng vai trò là người giao tiếp, người ưu tiên, nhà nghiên cứu và người thuyết trình. PM không phải là người tạo ra ý tưởng, mà nhiệm vụ của họ là tập hợp ý tưởng từ mọi người và quyết định nên xây dựng cái gì và khi nào, dựa trên những gì đang diễn ra trong công ty và trên thị trường.
Thành công của sản phẩm được định nghĩa bằng các chỉ số hiệu suất chính (Key Performance Indicators – KPI) hoặc các số liệu (metrics). Vai trò của PM xoay quanh các số liệu này, sử dụng khoa học dữ liệu để giúp sản phẩm thành công.
1.2. Các Loại Hình Quản Lý Sản Phẩm
Có ba loại hình quản lý sản phẩm chính, khác biệt ở các bên liên quan (stakeholders) mà họ tương tác:
- Quản lý sản phẩm nội bộ (Internal Product Manager): Xây dựng công cụ cho những người khác trong cùng công ty. Đây là một vị trí tuyệt vời để bắt đầu sự nghiệp, nơi bạn có thể học hỏi về công nghệ, tích hợp hệ thống và thực hiện nhiều công việc quản lý dự án, với rủi ro thấp hơn và số lượng người dùng nhỏ.
- Quản lý sản phẩm doanh nghiệp với doanh nghiệp (Business-to-Business – B2B PM / SAAS – Software as a Service PM): Khách hàng là các công ty khác. Các PM B2B tương tác với đội ngũ bán hàng của công ty và tập trung vào các ưu tiên được cân nhắc bởi yếu tố tài chính, với thời hạn chặt chẽ và thường làm việc trên một hoặc rất ít nền tảng. Đây cũng là một vai trò giới thiệu tốt, cho phép sự linh hoạt và sáng tạo.
- Quản lý sản phẩm doanh nghiệp với người tiêu dùng (Business-to-Consumer – B2C PM): Đây là loại hình phổ biến nhất, với khách hàng là người tiêu dùng bình thường. Vai trò này đòi hỏi tầm nhìn và sự sáng tạo cao, cũng như khả năng thu thập phản hồi từ người dùng và phân tích dữ liệu để điều chỉnh sản phẩm. PM B2C đối mặt với sự không chắc chắn và áp lực cao do có hàng triệu người dùng và nhiều nền tảng, kéo theo rủi ro tài chính cao hơn và yêu cầu thử nghiệm người dùng rộng rãi.
1.3. Phân Biệt Quản Lý Sản Phẩm và Quản Lý Dự Án
Quản lý sản phẩm chịu trách nhiệm về thành công của sản phẩm, được định nghĩa bởi KPI hoặc các số liệu, và phương pháp để đạt được mục tiêu không được xác định trước mà tùy thuộc vào họ và đội ngũ của họ. Ngược lại, quản lý dự án chịu trách nhiệm hoàn thành một dự án, thường có ràng buộc về thời gian và ngân sách. Tuy nhiên, với tư cách là một quản lý sản phẩm, bạn cần có kỹ năng quản lý dự án để điều hành việc thực thi sản phẩm.
1.4. Một Ngày Làm Việc Của Một PM
Một ngày làm việc của PM thường rất năng động và đa dạng. Có thể bắt đầu với việc kiểm tra email và tin tức công nghệ để cập nhật xu hướng ngành. Sau đó là theo dõi bảng điều khiển số liệu để hiểu lý do thay đổi và ảnh hưởng của chúng. Các cuộc họp giao ban (standup meeting) hàng ngày với nhóm để cập nhật tình hình và thảo luận vấn đề là một phần quan trọng. PM cũng gặp gỡ các nhà thiết kế để thảo luận về các giải pháp và vấn đề hiện tại, hoặc làm việc trên các giải pháp mới. Viết tài liệu kỹ thuật (specs), phiếu công việc (tickets), câu chuyện người dùng (user stories) cho các tính năng sắp tới cũng là một nhiệm vụ quan trọng. Ngoài ra, họ có thể thử nghiệm các bản phát hành sản phẩm mới, gặp gỡ đội ngũ khoa học dữ liệu để xem dữ liệu hành vi người dùng, thực hiện thử nghiệm người dùng cho các tính năng mới, hoặc trình bày các mốc số liệu cho các nhà điều hành và nhà đầu tư.
1.5. Kỹ Năng Giao Tiếp và Hợp Tác
Là một PM, việc trở thành một trung tâm giao tiếp là một trong những phần lớn nhất của công việc. Kỹ năng giao tiếp bao gồm:
- Họp hành: Tận dụng các cuộc họp, đảm bảo các hoạt động từ cuộc họp được theo dõi và gửi email tóm tắt sau cuộc họp.
- Cuộc gọi hội nghị: Đảm bảo ngữ điệu phù hợp, thông điệp rõ ràng và cung cấp các liên kết cho mọi thứ đang thảo luận.
- Email: Viết tin nhắn rõ ràng, súc tích, kèm theo các tài nguyên và dữ liệu phù hợp.
- Gặp gỡ không chính thức: Tuyệt vời để kết nối, nhận phản hồi, ý tưởng và xây dựng sự hỗ trợ.
PM cần biết cách giao tiếp khác nhau với các loại người khác nhau. Khi làm việc với kỹ sư, cần mô tả mọi thứ rõ ràng, chi tiết và bao gồm thông tin kỹ thuật. Không đổ lỗi cho kỹ sư khi có vấn đề mà hãy nhận trách nhiệm do chưa cung cấp đủ tài liệu kỹ thuật rõ ràng. Khi giới thiệu tính năng, cần có ý tưởng rõ ràng về hướng phát triển trong tương lai. Đối với nhà thiết kế, cần cho họ tự do sáng tạo, không coi họ như một cơ quan hay người chỉ làm đẹp mọi thứ, mà hãy hỏi ý kiến phản hồi và làm việc như một nhóm. Luôn nói về vấn đề của người dùng trước và giải pháp sau. Với các nhà điều hành, cần giao tiếp ngắn gọn, nói về tác động kinh doanh (doanh thu và số liệu) và giao tiếp theo phong cách của họ.
2. Các Kỹ Năng và Quy Trình Cốt Lõi của Quản Lý Sản Phẩm
2.1. Ý Tưởng và Nhu Cầu Người Dùng
Một thành phần lớn trong tư duy của quản lý sản phẩm là khả năng hiểu các vấn đề thực sự đằng sau những gì mọi người yêu cầu bạn xây dựng. Nếu bạn chỉ đưa cho mọi người những gì họ nói họ muốn, bạn không phải lúc nào cũng giải quyết được vấn đề cốt lõi thực sự. Là một PM, bạn phải tìm giải pháp cho một vấn đề, thay vì cố gắng điều chỉnh vấn đề cho một giải pháp. Cách dễ nhất để đi đến các vấn đề cốt lõi của một yêu cầu là hỏi “Tại sao?” ba lần liên tiếp, cho đến khi mọi người đi đến điểm đau thực sự.
Cần phân biệt giữa người dùng (users) và khách hàng (customers). Đôi khi, những người trả tiền cho sản phẩm của bạn (khách hàng) không phải là những người sử dụng nó (người dùng). Phản hồi bạn nhận được từ mỗi nhóm là khác nhau: công ty mua sản phẩm sẽ đưa ra phản hồi về các tính năng chung họ cần, còn người dùng thực tế sẽ đưa ra phản hồi về các vấn đề kỹ thuật họ gặp phải khi sử dụng sản phẩm.
2.2. Phân Tích Thị Trường và Đối Thủ Cạnh Tranh
Để đưa ra quyết định sản phẩm đúng đắn, PM cần hiểu rõ thị trường và đối thủ.
- Xác định quy mô thị trường (Market Sizing): Có hai cách tiếp cận chính:
- Từ trên xuống (Top-down): Dựa trên việc tìm tổng thị trường và sau đó ước tính thị phần của bạn. Đây là cách tiếp cận lạc quan hơn.
- Từ dưới lên (Bottom-up): Dựa trên việc xem xét doanh số bán hàng hiện tại của các sản phẩm tương tự và ước tính bạn có thể chiếm được bao nhiêu trong số đó. Đây là cách tiếp cận thận trọng hơn và cũng là cách tốt nhất để thực hiện, mặc dù tốn nhiều công sức và thời gian hơn. Các công cụ có thể sử dụng để xem dữ liệu thị trường bao gồm Google tìm kiếm báo cáo ngành, Compete.com (lưu lượng truy cập trang web đối thủ), Google AdWords Keyword Planner, Twitter và Reddit.
- Tìm kiếm đối thủ cạnh tranh:
- Bạn cần biết cách thu thập thông tin về đối thủ và đưa ra nhận định về ý nghĩa của nó đối với sản phẩm của mình.
- Nếu bạn tham gia vào một thị trường có nhiều đối thủ, bạn cần phân tích chúng trước khi nắm bắt cơ hội đó.
- Nếu thị trường dường như không có đối thủ, bạn phải tìm hiểu lý do – có thể không có nhu cầu của khách hàng, hoặc có thể bạn thực sự có một ý tưởng xuất sắc.
- Chia đối thủ thành hai loại: Đã biết (Known) và Chưa biết (Unknown). Với đối thủ đã biết, tìm kiếm Google “[tên công ty của bạn] versus”. Với đối thủ chưa biết, bạn phải tìm ra vấn đề sản phẩm của bạn giải quyết và cho ai, sau đó sử dụng các kỹ thuật tìm kiếm Google như: định hình loại người dùng (phàn nàn như thế nào), tìm kiếm “site: [trang web phổ biến]” và thuật ngữ tìm kiếm của bạn (Reddit, Quora, Yahoo Answers), hoặc tìm kiếm các cụm từ chính xác bằng dấu ngoặc kép (cách bạn giới thiệu sản phẩm của mình).
- Các loại đối thủ cạnh tranh và tác động của chúng: Có bốn loại:
- Trực tiếp (Direct): Cùng nhóm khách hàng, giải quyết cùng vấn đề, khách hàng phải đưa ra quyết định giữa bạn và họ. Đây là loại cần lo ngại nhất và phải cạnh tranh mạnh mẽ.
- Gián tiếp (Indirect): Giải quyết cùng vấn đề nhưng theo cách khác, có nhóm khách hàng mục tiêu khác nhưng có thể trùng lặp. Đảm bảo không mất quá nhiều khách hàng cho đối thủ gián tiếp.
- Tiềm năng (Potential): Cung cấp thứ gì đó cho cùng nhóm khách hàng mục tiêu nhưng không giải quyết cùng vấn đề. Đảm bảo khách hàng tiềm năng không thể tự làm điều tương tự một cách dễ dàng.
- Thay thế (Substitute): Giải quyết cùng vấn đề cốt lõi nhưng không theo cùng cách, không nhắm mục tiêu cùng người dùng. Cần ít nhất tốt hơn đối thủ thay thế.
- 5 tiêu chí để hiểu đối thủ cạnh tranh:
- Cốt lõi sản phẩm (#1 Product Core): Ai chịu trách nhiệm làm ra sản phẩm? Đội ngũ sản phẩm của đối thủ tốt đến mức nào?.
- Quy mô cơ sở người dùng (#2 Size of User Base): Cơ sở người dùng lớn mang lại lợi thế về khả năng thống trị thị trường khi ra mắt tính năng mới, dễ dàng nhận được tin tức, và dễ dàng thỏa thuận với các công ty khác.
- Thiết kế (#3 Design): Khả năng của đối thủ trong việc tạo ra các sản phẩm có thiết kế tuyệt vời.
- Thương hiệu (#4 Brand): Mức độ uy tín của thương hiệu đối thủ. Thương hiệu mạnh là lợi thế cạnh tranh lớn, đòi hỏi mức độ trung thành cao hơn, có thể tính giá cao hơn và nhận được sự tin tưởng.
- Tốc độ (#5 Speed): Tốc độ thay đổi của đối thủ. Công ty càng lớn càng chậm lại.
- Bảng tính năng (Feature Table): Là một biểu đồ so sánh sản phẩm của bạn với sản phẩm của đối thủ trên một danh sách các chiều kích. Nó giúp bạn biết mức độ cạnh tranh của mình trước khi ra mắt sản phẩm.
- Cách xây dựng: Vẽ một bảng với nhiều cột và hàng. Trục X là các đối thủ trực tiếp, trục Y là các tính năng và yếu tố bạn muốn so sánh.
- Các ví dụ về tính năng/yếu tố: giá cả, độ tin cậy, tính năng X, khả năng làm Y. Đảm bảo giải pháp của bạn rõ ràng tốt hơn các đối thủ khác.
- Giám sát đối thủ cạnh tranh: Cần liên tục theo dõi đối thủ để thích nghi với thị trường. Chú ý đến 5 tiêu chí trên và 3 sự kiện chính:
- Tài trợ (Funding): Nhiều tiền hơn nghĩa là nhiều người, nhiều quảng cáo, tốc độ tăng, sản phẩm hoặc thiết kế tốt hơn, và có thể ảnh hưởng đến quy mô người dùng. Xem Crunchbase.com.
- Mua lại (Acquisitions): Một công ty mua lại công ty khác, dẫn đến sự phát triển. Xem Crunchbase.com.
- Tính năng mới hoặc ra mắt sản phẩm mới: Cần biết có gì mới và liệu nó có cạnh tranh với bạn không. Xem Mention.com (theo dõi mạng xã hội và các đề cập trực tuyến) và Google Alerts (thông báo khi có kết quả tìm kiếm mới cho đối thủ).
2.3. Phát Triển Khách Hàng (Customer Development)
Phát triển khách hàng là một trong những công cụ quan trọng nhất mà PM sử dụng để tìm hiểu xem họ có đang xây dựng đúng thứ không. Đây là việc thiết lập một kênh giao tiếp liên tục và lặp đi lặp lại với khách hàng để đưa ra ý tưởng, giả thuyết, thử nghiệm, nhận phản hồi và điều chỉnh sản phẩm phù hợp. Đây là một khuôn khổ được Steve Blank phát triển.
- Chu trình phát triển khách hàng:
- Xác nhận (Validation): Sử dụng phỏng vấn khách hàng để tìm ra liệu sản phẩm của bạn có cần thiết và có giải quyết vấn đề thực sự không.
- Phát triển phiên bản đầu tiên (Development of first version): Sử dụng phỏng vấn khách hàng để tìm ra các tính năng nên xây dựng.
- Lặp lại (Iteration): Cải thiện sản phẩm; sử dụng phỏng vấn khách hàng để tìm hiểu xem họ có hài lòng với sản phẩm không, ai sử dụng nhiều nhất, bạn thiếu gì, và sản phẩm có thể cần tính năng mới nào. PM sử dụng phát triển khách hàng như một công cụ để giảm thiểu rủi ro và nhận diện cơ hội.
- 4 Loại Phỏng Vấn:
- Phỏng vấn khám phá (Exploratory interview): Tìm hiểu liệu họ có điểm đau nhất định và mở cửa cho các giải pháp nhất định không. Hỏi các câu hỏi mở để tìm kiếm thông tin chi tiết.
- Phỏng vấn xác nhận (Validation interview): Bạn có một lý thuyết và muốn kiểm tra nó. Các cuộc phỏng vấn này được thực hiện một cách khoa học, nhạy cảm với sai lệch. Không giới thiệu lý thuyết/ý tưởng cho đến cuối cùng.
- Phỏng vấn định hướng sự hài lòng (Satisfaction oriented interview): Tìm hiểu phần nào của sản phẩm tốt và phần nào không tốt, hiểu lý do hài lòng/không hài lòng. Ví dụ: “Chúng ta nên ngừng làm gì?”, “Chúng ta có thể làm gì để làm điều này tốt hơn cho bạn?”.
- Phỏng vấn hiệu quả (Efficiency interview): Tìm hiểu cách cải thiện sản phẩm để phục vụ mục đích tốt hơn. Ví dụ: “Tính năng X dễ sử dụng đến mức nào đối với bạn?”, “Nếu bạn muốn làm __, bạn sẽ làm thế nào trong sản phẩm của chúng tôi?”. Tất cả các cuộc phỏng vấn thường là sự kết hợp giữa các loại này.
- Sự khác biệt chính trong phát triển khách hàng: Phát triển khách hàng phát triển xuyên suốt vòng đời sản phẩm. Nguyên tắc hướng dẫn giống nhau, nhưng khác biệt nằm ở loại thông tin bạn cần thu thập.
- Trước khi có sản phẩm (Pre-product): Tập trung vào các điểm đau và xác nhận (validation) với khách hàng tiềm năng; khó tiếp cận hơn.
- Sau khi có sản phẩm (Post-product): Tập trung vào sự hài lòng, khả năng sử dụng, và các điểm đau với khách hàng hiện có; dễ tiếp cận hơn.
- Bạn nên nói chuyện với ai: Trước tiên, bạn phải xác định đối tượng mục tiêu của mình, điều này phụ thuộc vào việc bạn đang ở giai đoạn tiền sản phẩm hay hậu sản phẩm.
- Giai đoạn Pre-product: Bạn đang trong giai đoạn xác nhận (validation). Tình huống 1: bạn đã có một nhóm khách hàng tiềm năng trong tâm trí. Tình huống 2: bạn không có ý tưởng gì. Có thể sử dụng bài tập “3 Question Stud” để xác định nhóm khách hàng tiềm năng cao nhất dựa trên kích thước thị trường, mức độ đau đớn/khả năng thanh toán, và khả năng tiếp cận.
- Giai đoạn Post-product: Bạn đã có một cơ sở khách hàng, có thể chọn những khách hàng tốt nhất để phỏng vấn cho phản hồi cụ thể.
- Tìm người phỏng vấn:
- Bên ngoài (Pre-product): LinkedIn (khách hàng mục tiêu được định nghĩa bởi công việc, địa điểm, giáo dục), Forums (Reddit.com, Quora.com), Twitter, và Đối thủ cạnh tranh (trang mạng xã hội, blog, tìm cụm từ mọi người đang nói).
- Bên trong (Post-product): Hệ thống trò chuyện trực tuyến của công ty (Intercom.io, Olark, Tawk.to), Người dùng quyền lực (Power users), Blog của bạn, và Twitter (người dùng tương tác với thương hiệu của bạn).
- Cách thuyết phục họ nói chuyện:
- Ngắn gọn: Email từ người lạ nên có độ dài lý tưởng 4-7 câu.
- Cá nhân hóa: Đề cập cách bạn tìm thấy họ và yêu cầu họ giúp đỡ với phản hồi. Có thể dùng mẫu nhưng ít nhất một câu phải được cá nhân hóa.
- Có giá trị: Cho họ thấy cuộc trò chuyện này có giá trị với họ, nói rằng bạn coi trọng ý kiến của họ, và có thể đề nghị khuyến khích họ.
- Mẹo thêm: Đề cập rằng bạn không phải từ bộ phận bán hàng, làm họ cảm thấy đặc biệt (bạn muốn giải quyết vấn đề của họ và họ có thông tin giá trị có thể giúp bạn) và cho họ sự đối xử VIP. Đề xuất một thời gian cụ thể dễ dàng hơn là để họ chọn.
- Cách thực hiện phỏng vấn khách hàng đúng cách:
- Đừng nói về giải pháp của bạn, hãy nói về vấn đề của họ.
- Đừng nói về ý kiến của bạn, khách hàng nên nói nhiều hơn.
- Tạo môi trường thoải mái: Đừng hỏi những câu hỏi có thể khiến họ lo lắng hoặc khó chịu. Phản ứng trung lập, không phán xét với phản hồi của họ.
- Đừng ép buộc cuộc trò chuyện, hãy hướng dẫn nó: Để họ nói về những gì họ quan tâm. Khi bế tắc, hãy nói: “Điều đó thú vị, kể tôi nghe thêm.”. Cố gắng trả lời các câu hỏi: Ai là khách hàng của bạn? Thói quen của họ là gì? Khi nào họ cần sản phẩm của bạn? Ở đâu họ cần nó? Tại sao họ cần nó?.
- Câu hỏi hay, câu hỏi dở:
- Quy tắc 1: Luôn hỏi câu hỏi mở: Giúp họ cung cấp bất kỳ thông tin nào họ thấy phù hợp, họ nói nhiều hơn.
- Quy tắc 2: Đừng hỏi câu hỏi nhị phân: Chỉ có 2 câu trả lời có thể, không có thông tin hữu ích.
- Quy tắc 3: Đừng hỏi câu hỏi giả định: Mọi người không thực sự biết họ sẽ làm gì trong tình huống giả định, sẽ không nhận được câu trả lời hữu ích.
- Quy tắc 4: Đừng hỏi câu hỏi dẫn dắt: Bạn sẽ ảnh hưởng đến câu trả lời của họ và gây sai lệch.
- Quy tắc 5: Đừng hỏi câu hỏi có thể khiến họ nói dối: Đừng đặt họ vào vị trí khó xử, bạn sẽ không bao giờ biết câu trả lời của họ có thật không.
- Xây dựng chân dung người dùng (User Personas): Là những người hư cấu đại diện cho các nhóm người dùng tương tự có hành vi nhất định. Giúp tăng cường sự đồng cảm với người dùng và bao gồm tên, tuổi, ảnh/phác họa, những gì quan trọng nhất đối với họ về sản phẩm của bạn, và những gì họ muốn có thể làm dễ dàng.
- Chế độ ăn dữ liệu của quản lý sản phẩm (Data Diet): Không thể đưa ra quyết định sản phẩm chỉ dựa trên một nguồn thông tin duy nhất, vì bạn có nguy cơ xây dựng sản phẩm sai. Phỏng vấn khách hàng chỉ là một “món ăn” trong chế độ ăn dữ liệu của bạn, có điểm yếu là không thể mở rộng và dữ liệu là định tính. Bạn cũng cần dữ liệu định lượng chính xác hơn. Các nguồn thông tin khác bao gồm: phản hồi nội bộ, dữ liệu thử nghiệm người dùng, phản hồi trực tuyến, số liệu phân tích, tin tức, xu hướng thị trường, và theo dõi đối thủ cạnh tranh.
2.4. Thiết Kế và Thực Hiện Thử Nghiệm (MVP – Minimum Viable Product)
MVP là phiên bản nhỏ nhất của một sản phẩm, với ít tài nguyên nhất, để thu thập phản hồi thực tế và tìm hiểu xem ý tưởng của bạn có hoạt động không. Mục đích là học hỏi được xác thực (validated learning) từ một thử nghiệm khoa học mà không làm sai lệch ý kiến khách hàng. “Thất bại nhanh” (fail fast) là chạy càng nhiều thử nghiệm càng tốt để thu thập thêm dữ liệu và tìm ra phiên bản tốt nhất cho sản phẩm của bạn.
- Cách PM suy nghĩ về MVP: Trong các tổ chức lớn, PM không quá lo lắng về tài nguyên mà về cách một thất bại có thể ảnh hưởng đến thương hiệu của công ty. Rủi ro tài chính thấp hơn đối với các công ty lớn, nhưng họ rất quan tâm đến việc thương hiệu của mình có bị ảnh hưởng hay không. PM ở công ty lớn dự kiến sẽ xây dựng MVP là một phiên bản rất cơ bản của sản phẩm, mà không tốn tài nguyên không cần thiết.
- 7 bước của quy trình MVP:
- Xác định bộ vấn đề/giải pháp của bạn.
- Xác định các giả định của bạn và tìm ra giả định rủi ro nhất.
- Xây dựng các giả thuyết có thể kiểm chứng xung quanh các giả định của bạn.
- Thiết lập tiêu chí thành công tối thiểu (Minimum Criteria for Success – MCS) của bạn.
- Chọn loại MVP bạn sẽ chạy và chiến lược của bạn.
- Thực hiện thử nghiệm MVP.
- Đánh giá và học hỏi từ thử nghiệm.
- Xác định các giả định: “Để ý tưởng của tôi thành công, những điều sau đây phải là sự thật…”. Giả định rủi ro nhất là giả định mà nếu nó không đúng, sản phẩm của bạn chắc chắn sẽ thất bại. Thông thường, điều rủi ro nhất để giả định là việc khách hàng của bạn có vấn đề cụ thể mà bạn đang cố gắng giải quyết hay không.
- Hình vuông rủi ro/khó khăn (Risk/Difficulty Square): Ưu tiên những gì bạn kiểm tra dựa trên mức độ rủi ro và khó khăn. Loại đầu tiên nên nhắm mục tiêu là “Rủi ro cao / Khó khăn thấp”. Sau đó, kiểm tra loại “Rủi ro cao / Khó khăn cao”. Cuối cùng, bạn có thể kiểm tra loại “Rủi ro thấp / Khó khăn thấp” và bỏ qua các giả định “Rủi ro thấp / Khó khăn cao”.
- Giả thuyết (Hypothesis): Là một tuyên bố đơn lẻ, bằng văn bản, có thể kiểm chứng về những gì bạn tin là đúng liên quan đến các giả định bạn đã xác định. Giả thuyết cần có nhóm mục tiêu, kết quả mong đợi và chiến lược để khách hàng hành động theo một cách cụ thể.
- Công thức cơ bản: “Chúng tôi tin [nhóm người mục tiêu] sẽ [hành động dự đoán] vì [lý do].”
- Đối với PM thay đổi sản phẩm hiện có: “Nếu chúng tôi [hành động], chúng tôi tin [đối tượng] sẽ [hành động/kết quả dự đoán] vì [lý do].”
- Cách cụ thể nhất cho PM: “Chúng tôi tin [đối tượng] có một [vấn đề] vì [lý do]. Nếu chúng tôi [hành động], số liệu [số liệu này] sẽ cải thiện.”
- Tiêu chí thành công tối thiểu (Minimum Criteria for Success – MCS): Để quyết định liệu sản phẩm của bạn có đáng để xây dựng hay không. MCS mang lại sự rõ ràng và ý nghĩa cho các thử nghiệm của bạn. Cần xem xét chi phí và phần thưởng khi xây dựng sản phẩm. Chi phí phải thấp hơn phần thưởng để sản phẩm đáng xây dựng.
- Các loại MVP: Để có được thông tin học hỏi được xác thực từ phản hồi thực tế, bạn sẽ luôn trình bày một thứ gì đó ngụ ý tính năng hoặc sản phẩm mới của bạn đã có thật hoặc sắp ra mắt.
- MVP email: Nhanh chóng, có thể giới hạn nhóm thử nghiệm, phân đoạn người dùng. Nhược điểm: có vẻ cẩu thả, có thể làm tổn hại thương hiệu.
- MVP nút ẩn (Shadow button): Dễ làm, cung cấp dữ liệu tốt về mức độ quan tâm. Nhược điểm: trông không đẹp, trang web trông bị hỏng, có thể tạo phản ứng tiêu cực nếu người dùng quan tâm đến độ hoàn thiện của sản phẩm.
- MVP trang Coming Soon và 404: Hoạt động như bạn đang thêm tính năng mới, nhưng khi người dùng truy cập trang, nó hiển thị lỗi 404 hoặc trang “coming soon” và yêu cầu đăng ký. Cần cân nhắc cái nào ít tiêu cực hơn cho người dùng.
- MVP video giải thích (Explainer videos): Video chuyển đổi tốt hơn văn bản, giúp giải thích sản phẩm cần giải thích chuyên sâu, bao phủ nhiều thông tin trong thời gian ngắn. Nhược điểm: cần nhiều công sức để tạo, có thể không hiệu quả với khách hàng lớn tuổi.
- MVP trang đích giả (Fake landing page pitch experiment): Tạo một trang duy nhất giới thiệu lợi ích của sản phẩm, có lời kêu gọi hành động (call to action), và thu hút lưu lượng truy cập.
- MVP dịch vụ trợ giúp (Concierge service): Thay vì xây dựng tính năng/sản phẩm, bạn cung cấp một dịch vụ không chính thức cho một nhóm nhỏ người dùng, tự tay giúp họ hoàn thành nhiệm vụ để xem họ có thích không. Ưu điểm: rẻ, không cần xây dựng gì, có thể nói chuyện với khách hàng. Nhược điểm: tốn thời gian, bạn phải tự làm tất cả công việc.
- MVP lắp ghép (Piecemeal MVP): Thay vì tự xây dựng sản phẩm, bạn sử dụng các phần mềm có sẵn và ghép chúng lại với nhau để có được chức năng cần thiết cho phiên bản cơ bản. Ưu điểm: có nhiều phần mềm trực tuyến hỗ trợ. Nhược điểm: khó kết nối nhiều chức năng, đôi khi trông không đẹp.
- Wizard of Oz MVP: Thực hiện thủ công các tác vụ mà máy tính hoặc hệ thống tự động lẽ ra phải làm, nhưng trông như đã được tự động hóa hoàn toàn.
- Đánh giá và Học hỏi: Thử nghiệm MVP sẽ chủ yếu trả về dữ liệu định lượng (số liệu). Sau khi thu thập dữ liệu, cần so sánh với MCS để xem thử nghiệm có thành công không. Cần tìm hiểu tại sao nó hoạt động hoặc không hoạt động. Đồng thời, cần dữ liệu định tính từ các cuộc phỏng vấn khách hàng để hiểu TẠI SAO khách hàng làm điều họ đã làm. Kết hợp tất cả dữ liệu sẽ giúp bạn quyết định liệu thử nghiệm MVP có thành công hay cần thay đổi và chạy lại.
2.5. Khái Niệm Hóa Giải Pháp (Wireframing)
Wireframing là một kỹ năng quan trọng để hiện thực hóa ý tưởng của bạn. Wireframes là hướng dẫn trực quan cho trang web hoặc ứng dụng, bố trí cấu trúc thô sơ nơi nội dung sẽ được đặt. Đây là bước đầu tiên để hiện thực hóa ý tưởng.
- Wireframes so với Mockups so với Prototypes:
- Wireframes: Tạo đầu tiên, vẽ cấu trúc chung, bố cục, độ trung thực thấp. Công cụ: Balsamiq, Axure, Omnigraffle, Hotgloo, POP.
- Mockups: Hiển thị tĩnh về sản phẩm cuối cùng trông như thế nào, có nhiều chi tiết và màu sắc hơn, do các nhà thiết kế thực hiện. Công cụ: Photoshop, Sketch, Illustrator, Axure, UXPin.
- Prototypes: Xử lý khả năng sử dụng, có tương tác cơ bản và độ trung thực cao, giúp bạn nhìn thấy các vấn đề tiềm ẩn trong luồng người dùng. Công cụ: Keynote, POP, Axure, Proto.io, InVision.
- Bắt đầu phác thảo (Sketching): Công cụ tốt nhất là bút và giấy.
- Vẽ một trình duyệt, ghi ra tất cả các chức năng mà trang phải có.
- Vẽ logo và thanh điều hướng.
- Tự hỏi: Mục đích của trang này là gì? Người dùng nên có khả năng làm gì?. Điều quan trọng là chức năng, không phải hình thức.
- Các công cụ: POP (popapp.in) giúp bạn sử dụng điện thoại để thêm luồng người dùng cơ bản và tương tác vào wireframe của bạn. Balsamiq là một công cụ phổ biến để tạo wireframes độ trung thực thấp, cho phép thêm các yếu tố, nhận xét và xuất/chia sẻ.
2.6. Các Chỉ Số (Metrics) Cho Quản Lý Sản Phẩm
Vai trò của PM xoay quanh các số liệu, dùng để định nghĩa thành công và đo lường kết quả.
- Các loại chỉ số:
- Chỉ số Tăng trưởng & Kích hoạt (Growth & Activation): Đo lường mức độ tăng trưởng sản phẩm (tổng người dùng mới, người dùng mới theo nguồn, người dùng được kích hoạt – activated users).
- Chỉ số Giữ chân (Retention): Theo dõi số lượng người quay lại sử dụng ứng dụng lặp đi lặp lại (người dùng giữ chân – retained users, người dùng sống lại – resurrected users).
- Chỉ số Tương tác (Engagement): Theo dõi tần suất người dùng tương tác với ứng dụng, thường được điều chỉnh theo từng công ty và sản phẩm.
- Chỉ số Hạnh phúc người dùng (User happiness): Theo dõi mức độ hài lòng của người dùng (điểm số của người giới thiệu ròng – net promoter scores, số lượng khách hàng đã viết khiếu nại, xếp hạng cửa hàng ứng dụng).
- Chỉ số Doanh thu (Revenue): Theo dõi doanh thu (giá trị trọn đời – lifetime value, chi phí mỗi lần mua lại – cost per acquisition, doanh thu định kỳ hàng tháng/năm).
- Cách chọn chỉ số tốt: Các chỉ số của bạn nên: dễ hiểu (Understandable), là tỷ lệ hoặc tỷ lệ (Rate or Ratio), tương quan (Correlated), và có thể thay đổi (Changeable).
- Các framework đo lường:
- AARRR (Pirate) metrics framework: Thường được sử dụng cho phần mềm và dịch vụ, bao gồm: Acquisition (thu hút người dùng), Activation (kích hoạt người dùng), Retention (giữ chân người dùng), Referral (giới thiệu sản phẩm cho người khác), và Revenue (doanh thu).
- HEART metrics framework: Giúp bạn suy nghĩ về hành trình của khách hàng, bao gồm: Happiness (hạnh phúc người dùng), Engagement (tương tác), Adoption (mức độ sử dụng), Retention (giữ chân), và Task Success (hoàn thành nhiệm vụ quan trọng). Với mỗi chỉ số, bạn theo dõi 3 điều: Mục tiêu (Goals), Tín hiệu (Signals), và Chỉ số (Metrics).
- Công cụ theo dõi chỉ số: Google Analytics, CrazyEgg, KISSmetrics, Mixpanel, Optimizely, và Segment (một trung tâm số liệu).
2.7. Xây Dựng Sản Phẩm: Quản Lý Dự Án cho PM
- Epic: Là một nhóm một hoặc nhiều tính năng hoặc chức năng mà chúng ta muốn xây dựng. Epics được định nghĩa là các phần việc mất hơn một “sprint” để xây dựng; nếu ngắn hơn một sprint, chúng được gọi là “user stories”.
- Epic spec sheets: Là các tài liệu chứa tất cả các yêu cầu để xây dựng một sản phẩm, cho phép mọi người trong công ty đọc và hiểu những gì họ phải xây dựng. Chúng có bốn lĩnh vực chính: Giới thiệu (summary, metrics, links), Yêu cầu sản phẩm (features), Yêu cầu thiết kế (sketches, prototypes), và Yêu cầu kỹ thuật (technology side). Bạn chịu trách nhiệm tạo và duy trì toàn bộ bảng đặc tả, chủ yếu là hai lĩnh vực đầu tiên.
- User stories và acceptance criteria:
- User stories: Mô tả một thứ sẽ xây dựng mà mang lại một loại chức năng nào đó cho người dùng cuối. Định dạng: “Với tư cách là một X, tôi muốn làm Y, để tôi có thể Z”.
- Acceptance criteria: Là một tập hợp các điều kiện mà phần mềm phải đáp ứng để được coi là hoàn chỉnh, rất cụ thể về cách một tính năng phải hoạt động. PM chịu trách nhiệm kiểm tra các phiếu và câu chuyện đã hoàn thành trước khi phê duyệt chúng phát hành ra công chúng.
- Ước tính và velocity: Khó khăn trong ước tính phần mềm do sự thay đổi liên tục. Để ước tính chính xác hơn, cần xác định “velocity” (vận tốc). “Story points” là cách đo độ khó của một nhiệm vụ bằng cách sử dụng hệ thống đánh giá mà mọi người trong công ty đều hiểu. “Velocity” là số lượng story points mà đội ngũ có thể hoàn thành trong một sprint 2 tuần.
- Roadmapping: Là một hướng dẫn chung và thường không chính xác. Mục đích là để các nhà điều hành và nhà đầu tư xem các bản đồ theo quý hoặc để đáp ứng thời hạn thực tế. Một lựa chọn thay thế là sắp xếp mọi thứ theo mức độ ưu tiên: Ngắn hạn, Trung hạn, Dài hạn.
- Ưu tiên (Prioritization): Một phần lớn vai trò của PM. Các phương pháp:
- Kiểm thử giả định (Assumption testing): Ưu tiên bằng cách kiểm thử các giả định rủi ro nhất trước.
- Phương pháp BUC (Business, User, Cost): Đánh giá dựa trên lợi ích kinh doanh, lợi ích người dùng và chi phí.
- Phương pháp MOSCOW (Must, Should, Could, Would): Tổ chức nhiệm vụ thành các danh mục: Phải làm (Must), Nên làm (Should), Có thể làm (Could), và Sẽ làm (Would).
2.8. Quy Trình Phát Triển Sản Phẩm và Các Phương Pháp Luận
Các sản phẩm trải qua 7 giai đoạn trong quá trình phát triển:
- Conceive (Hình thành ý tưởng): Thu thập vấn đề của người dùng và động não giải pháp.
- Plan (Lập kế hoạch): Nghiên cứu thị trường, phỏng vấn khách hàng, lập roadmap.
- Develop (Phát triển): Lập thời gian biểu, viết tính năng, user stories, specs, ước tính.
- Iterate (Lặp lại): Hoàn thành MVP hoặc nguyên mẫu ban đầu, thử nghiệm các giả định.
- Launch (Ra mắt): Hợp tác với các đội ngũ marketing, pháp lý, PR, bán hàng để định vị sản phẩm cho ra mắt công khai.
- Steady state (Trạng thái ổn định): Thu thập và tối ưu hóa số liệu, doanh số tiếp tục.
- Maintain or kill (Duy trì hoặc ngừng hoạt động): Phân tích dữ liệu để quyết định duy trì hay ngừng sản phẩm (“sun-setting” – chuyển đổi chậm đến cuối vòng đời).
- Phát triển sản phẩm tinh gọn (Lean Product Development): Một triết lý phát triển sản phẩm xoay quanh việc cắt bỏ tất cả các công việc hoặc nỗ lực không cần thiết cho đến khi bạn hoàn toàn chắc chắn mình cần làm điều đó. Điều này có nghĩa là không xây dựng bất cứ điều gì cho đến khi bạn biết chắc chắn có sự quan tâm đến nó.
- Agile: Một cách áp dụng tư duy tinh gọn vào phát triển phần mềm. Trong khuôn khổ Agile, mọi thứ được nhóm thành các lô nhỏ và thực hiện từng cái một để không lãng phí tài nguyên.
- Scrum: Phương pháp luận Agile phổ biến nhất. Bao gồm: cuộc họp lập kế hoạch sprint (sprint planning meeting), quá trình phát triển theo sprint (thường 2 tuần), cuộc họp hàng ngày (standup meetings), và cuộc họp tổng kết (retrospective meetings).
- Kanban: Không nghiêm ngặt như Scrum về các cuộc họp và thời gian. Có bảng Kanban với các cột và thẻ có thể di chuyển (To do, In progress, Done). Không sử dụng sprint.
- Waterfall: Ngược lại với Agile, phát triển tất cả các tính năng của sản phẩm cùng một lúc. Cách này rủi ro hơn và khó thích nghi với phản hồi thị trường sau khi mọi thứ đã được xây dựng.
2.9. Từ Chối và Quản Lý Tính Năng
- Tầm quan trọng của việc nói “Không”: Quản lý sản phẩm phải giỏi trong việc nói “Không”, không phải “có thể” hay “sau này”. Xây dựng một sản phẩm tuyệt vời không phải là tạo ra hàng tấn tính năng hữu ích về mặt chiến thuật nhưng lại liên quan một cách gián tiếp. Đó là về việc cung cấp một sản phẩm gắn kết trong các tham số được xác định rõ ràng. Các lý do phổ biến để từ chối tính năng bao gồm: dữ liệu trông tốt (nhưng có thể sai lệch), chỉ mất vài phút (nhưng tạo thêm sự phức tạp tiềm ẩn), khách hàng sắp bỏ cuộc (nhưng không nên ưu tiên một khách hàng), chỉ cần làm nó tùy chọn (làm suy yếu định nghĩa sản phẩm), hàng xóm của tôi nói (suy luận từ mẫu nhỏ), không có kế hoạch nào khác (làm vội vàng tính năng không cần thiết), được phép làm bất cứ điều gì muốn (dẫn đến sản phẩm kém chất lượng), 713.000 người muốn (không phải lúc nào cũng phù hợp với tầm nhìn sản phẩm), đối thủ cạnh tranh đã có nó (chỉ sao chép là lạc hậu), nếu không xây dựng thì người khác sẽ làm (sợ hãi không dám vạch ranh giới), sếp thực sự muốn nó (dự án yêu thích của sếp có thể không hiệu quả), và đây có thể là “cái đó” (spculation).
- “Không có thay đổi nhỏ”: Ngay cả những thay đổi nhỏ nhất cũng thêm sự phức tạp tiềm ẩn không được tính đến. Điều này bao gồm chi phí cho QA, truyền thông, tài liệu và bảo trì.
- Kiểm tra tính axit cho các tính năng mới: Mỗi tính năng mới phải đạt được điểm “có” thẳng thắn trên các câu hỏi sau:
- Nó có phù hợp với tầm nhìn của bạn không?
- Nó vẫn sẽ quan trọng trong 5 năm nữa chứ?
- Mọi người sẽ được hưởng lợi từ nó chứ?
- Nó sẽ cải thiện, bổ sung hay đổi mới quy trình làm việc hiện có?
- Nó có giúp phát triển doanh nghiệp không?
- Nó có tạo ra sự tương tác ý nghĩa mới không?
- Nếu thành công, chúng ta có thể hỗ trợ và đủ khả năng chi trả cho nó không?
- Chúng ta có thể thiết kế nó sao cho phần thưởng lớn hơn nỗ lực không?
- Chúng ta có thể làm nó tốt không?
- Chúng ta có thể định hình phạm vi nó tốt không?
- Triển khai tính năng mới: Quy trình triển khai từng bước sử dụng “feature flags”:
- Thử nghiệm nội bộ (Team testing): Triển khai trực tiếp cho nhóm đã xây dựng.
- Thử nghiệm công ty (Company testing): Phát hành cho toàn bộ công ty để sử dụng trong quy trình làm việc của họ.
- Beta giới hạn (Restricted beta): Phát hành cho một tỷ lệ nhỏ người dùng, xem xét mức độ khám phá, tương tác, áp dụng, trường hợp sử dụng, và rào cản.
- Triển khai đầy đủ (Full roll out): Cung cấp cho tất cả người dùng đủ điều kiện, tập trung vào việc cho người dùng thấy họ có thể đạt được gì với tính năng mới.
- Lịch trình gửi tin nhắn cho tính năng (Message schedule): Để thông báo các tính năng và cải tiến trong ứng dụng.
- Lý do tính năng mới thường thất bại: Người dùng không nhìn thấy và hiểu tính năng, tập trung vào những gì bạn đã làm thay vì những gì người dùng có thể làm, thông báo không đúng ngữ cảnh, không có kế hoạch cho người dùng mới, và không theo dõi người dùng và không dùng.
- Tăng cường tương tác người dùng: Tạo ấn tượng đầu tiên mạnh mẽ (giải thích ứng dụng, thúc đẩy người dùng bắt đầu, hướng dẫn trợ giúp), dần dần tiết lộ chiều sâu sản phẩm (công cụ hữu ích ẩn, thông báo đúng thời điểm), và thông báo tính năng và cải tiến trong ứng dụng.
- Thoải mái với việc loại bỏ tính năng: Khi có một danh sách dài các tính năng ít được sử dụng, bạn đã đi chệch hướng. Cần xác định tính năng nào được mọi người sử dụng và tính năng nào đang gặp khó khăn trong việc thu hút sự chú ý. Việc loại bỏ có thể là ẩn khỏi người dùng mới, thông báo cho người dùng hiện tại, hoặc gỡ bỏ hoàn toàn khỏi giao diện người dùng.
3. Tìm Kiếm Kinh Nghiệm Liên Quan
Việc đầu tiên để có được công việc PM là có kinh nghiệm trước đó, điều này khó khăn nhưng một khi có được, cơ hội sẽ rất lớn. Không có ngành học riêng về quản lý sản phẩm ở đại học, bạn phải chứng minh rằng mình hiểu rõ khái niệm và vai trò của PM.
3.1. Tích Lũy Kinh Nghiệm Tại Công Việc Hiện Tại Nhiều kỹ năng cần thiết cho PM có thể được tích lũy ngay tại công việc hiện tại của bạn. Hãy nghĩ về những lần bạn phải ưu tiên nhiều việc, hoặc nói chuyện với người dùng sản phẩm, hoặc đưa ra phản hồi/báo cáo lỗi về sản phẩm của công ty. Nếu công ty có đội ngũ sản phẩm, hãy nhớ lại các tương tác và cách bạn đã giúp họ thu thập dữ liệu để đưa ra quyết định hoặc phản hồi về sản phẩm. Những kinh nghiệm này có thể đưa vào hồ sơ và thảo luận trong các cuộc phỏng vấn PM.
3.2. Xây Dựng Hồ Sơ Bằng Dự Án Cá Nhân (Side Project) Nếu bạn không thể tìm thấy kinh nghiệm liên quan đến quản lý sản phẩm trong công việc hiện tại, việc thực hiện một dự án cá nhân là lựa chọn tốt nhất. Bạn cần ghi lại kinh nghiệm của mình khi đưa ra ý tưởng để giải quyết vấn đề của người dùng thông qua một sản phẩm hoặc tính năng mới. Tạo các nguyên mẫu (prototypes) cho ý tưởng của mình và mô tả cách bạn sẽ thay đổi một sản phẩm hiện có để phục vụ người dùng tốt hơn.
3.3. Xây Dựng Thương Hiệu Cá Nhân Có một thương hiệu cá nhân mạnh mẽ trên mạng là một yếu tố rất quan trọng giúp bạn có được công việc quản lý sản phẩm. Cách tốt nhất để thể hiện uy tín là có một trang web hoặc blog nơi bạn nói về PM và đăng tải các dự án cá nhân của mình. Các chủ đề bạn có thể viết bao gồm: lý do một sản phẩm kém và cách cải thiện nó, những gì bạn học được từ 5 sai lầm lớn nhất, đánh giá sách PM, hoặc suy nghĩ về ảnh hưởng của công nghệ mới và xu hướng ngành lên thị trường. Quan trọng là có một tài khoản mạng xã hội công khai để tương tác với độc giả và tham gia hỏi/đáp trên Quora.com liên quan đến sản phẩm và chiến lược sản phẩm.
4. Tìm Kiếm Việc Làm Quản Lý Sản Phẩm
4.1. Nơi Tìm Kiếm Cơ Hội
- Trong công ty của bạn: Tìm hiểu thêm về những gì đội ngũ sản phẩm đang làm, thể hiện sự quan tâm, đề nghị thực hiện các nhiệm vụ và dự án có thể thêm vào hồ sơ.
- Mạng lưới (Networking): Đây là nơi tốt nhất để tìm kiếm việc làm. Bạn cần gặp gỡ những người trong ngành quản lý sản phẩm để có được giới thiệu. Tham gia các cuộc họp trên Meetup.com trong khu vực của bạn.
- Tìm kiếm trực tuyến: Các trang web như Angellist.com và Hacker News (tìm kiếm “Ask HN: Who is hiring?”), các nhóm Facebook về việc làm PM trong thành phố của bạn, và các danh sách gửi thư (mailing lists) như kennorton.com có đăng tin tuyển dụng.
4.2. Những Điều Cần Lưu Ý Khi Tìm Việc Đảm bảo rằng công ty có sự hiểu biết tốt về vai trò của quản lý sản phẩm. Một số công ty có thể không phân biệt được giữa quản lý sản phẩm và quản lý dự án, và có thể tuyển dụng bạn vào một công việc khác. Nghiên cứu kỹ về đội ngũ sản phẩm hoặc lãnh đạo quản lý sản phẩm hiện tại của công ty trên mạng xã hội hoặc blog của họ. Làm việc cho người đã có kinh nghiệm trong ngành là một cách tuyệt vời để học hỏi.
4.3. Tối Ưu Hóa Hồ Sơ (Resume) Nếu không có kinh nghiệm PM trước đây, điều quan trọng là trình bày kinh nghiệm hiện có của bạn theo cách liên quan đến công việc PM.
- Bước 1: Suy nghĩ về kinh nghiệm liên quan của bạn: Chỉnh sửa phần mô tả của từng vị trí bạn đã giữ trong hồ sơ để nó phản ánh kinh nghiệm quản lý sản phẩm của bạn.
- Bước 2: Biến mọi thứ thành định lượng: Thay vì mô tả công việc của bạn là gì, hãy mô tả cách bạn đã làm việc đó tốt như thế nào. Quản lý sản phẩm là tất cả về việc cải thiện các số liệu, vì vậy hãy mô tả cách bạn đã cải thiện mọi thứ trong công việc của mình. Ví dụ, thay vì nói “Tôi đã quản lý các chiến dịch marketing,” hãy nói “Tôi đã tăng số lượng chiến dịch đồng thời được quản lý lên 20% trong suốt năm”.
5. Phỏng Vấn Tuyển Dụng Quản Lý Sản Phẩm
5.1. Thực Hành Tốt Nhất Khi Phỏng Vấn
- Sử dụng mỗi cuộc phỏng vấn để cải thiện lần tiếp theo: Chú ý kỹ các câu hỏi họ hỏi, ghi chú (tinh thần hoặc vật lý) cho câu trả lời của bạn, tìm kiếm câu trả lời nếu bạn trả lời sai, và lạc quan.
- Đặt câu hỏi hay: Nghiên cứu càng nhiều trước cuộc phỏng vấn càng tốt. Nghiên cứu xu hướng ngành, đối thủ cạnh tranh và đặt những câu hỏi sâu sắc. Ví dụ: “Các bạn cố gắng tạo sự khác biệt trên thị trường như thế nào?”, “Những trở ngại lớn nhất của công ty này trong năm tới là gì?”, “Các bạn nghĩ gì về tính năng mới nhất mà đối thủ của bạn vừa ra mắt?”.
5.2. Cách Trả Lời Câu Hỏi Phỏng Vấn Đúng Cách Các vị trí quản lý sản phẩm dựa trên việc đưa ra các quyết định tốt dựa trên dữ liệu. Trong tất cả các câu trả lời của bạn, bạn phải đề cập đến cách bạn đi đến kết luận đó, tại sao, và các lựa chọn thay thế là gì. Trước khi đưa ra câu trả lời, bạn phải hỏi thêm chi tiết về câu hỏi cho đến khi bạn có đủ dữ liệu để đưa ra kết luận của mình. Với tư cách là PM, không bao giờ có một câu trả lời đúng duy nhất cho một câu hỏi. Bạn phải tổng hợp thông tin và đưa ra một cách tiếp cận tốt và làm rõ tại sao đây là lựa chọn tốt nhất.
5.3. Mẹo Nội Bộ Để Có Được Công Việc: Dự Án Thể Hiện Một mẹo tăng cơ hội có việc là thực hiện một dự án thể hiện cho công ty mà bạn đang ứng tuyển và gửi nó cho người quản lý tuyển dụng và nhà tuyển dụng.
- Hỏi một số câu hỏi trong cuộc phỏng vấn đầu tiên: Tại sao họ tuyển dụng, tính năng nào vị trí sản phẩm này sẽ làm việc, thông tin về những gì họ đang xây dựng, thị trường mục tiêu và khách hàng mà họ tìm kiếm.
- Nghiên cứu sản phẩm hiện tại của công ty, ngành, công nghệ và đối thủ cạnh tranh.
- Phát triển một cái nhìn tổng thể toàn diện về cách bạn sẽ tiếp cận vấn đề nếu được tuyển dụng. Dự án cuối cùng sẽ bao gồm: mô tả nghiên cứu của bạn, cách tiếp cận, giới hạn kỹ thuật, wireframes của các giải pháp tiềm năng, thử nghiệm A/B, tổng quan cạnh tranh và phản hồi của khách hàng.
- Gửi email tài liệu hoàn chỉnh cho họ, cảm ơn họ đã phỏng vấn.
Thực hiện dự án này sẽ tăng cơ hội bạn có được công việc, và nếu không, cũng sẽ giúp bạn cho công việc tiếp theo. Bạn có thể đăng dự án này lên blog hoặc trang web của mình và nói về nó trong các cuộc phỏng vấn khác. Đừng chỉ chờ họ gọi điện. Hãy cho họ thấy rằng bạn thực sự muốn vị trí này và bạn có các kỹ năng phù hợp để làm điều đó.
6. Sau Khi Nhận Việc
Những điều đầu tiên cần làm sau khi nhận việc PM:
- Lên lịch các cuộc họp 1-1 với các thành viên trong nhóm (hỏi mục tiêu và thách thức của họ, ghi chú).
- Sắp xếp một cuộc họp với kỹ sư trưởng.
- Bắt đầu nói chuyện với người dùng (hiểu những gì quan trọng với họ, giúp đội ngũ hỗ trợ khách hàng trả lời câu hỏi).
- Đọc càng nhiều tài liệu nội bộ càng tốt (epics, bản phát hành di động, tài liệu bán hàng, bài thuyết trình nội bộ).
- Xem dữ liệu (số liệu hiện có của sản phẩm, những gì họ dự định theo dõi).
- Gặp gỡ sếp (hỏi về kỳ vọng cho vai trò của bạn, hiểu mục tiêu và vấn đề lớn nhất của họ).
Hy vọng bài báo này cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan toàn diện và sâu sắc về hành trình trở thành một quản lý sản phẩm.
Leave a Reply